Có 2 kết quả:

誠信 chéng xìn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣˋ诚信 chéng xìn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) genuine
(2) honest
(3) in good faith
(4) honesty
(5) integrity

Từ điển Trung-Anh

(1) genuine
(2) honest
(3) in good faith
(4) honesty
(5) integrity